VIETNAMESE
Màu hạt dẻ
Nâu đỏ, nâu đất
ENGLISH
Chestnut Brown
/ˈʧɛsˌnʌt braʊn/
Mahogany, Reddish Brown
Màu hạt dẻ là màu nâu đỏ giống màu của vỏ hạt dẻ, thường mang cảm giác ấm áp và tự nhiên.
Ví dụ
1.
Áo khoác của cô ấy có màu nâu hạt dẻ ấm áp.
Her coat was a warm chestnut brown shade.
2.
Nội thất màu hạt dẻ thêm phần sang trọng.
The chestnut brown furniture added elegance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chestnut Brown nhé!
Mahogany – Màu nâu đỏ gụ
Phân biệt: Mahogany đậm hơn Chestnut Brown, có sắc đỏ nhiều hơn.
Ví dụ: The mahogany furniture added elegance to the room. (Đồ nội thất màu gỗ gụ làm tăng vẻ sang trọng cho căn phòng.)
Russet – Màu nâu đỏ sẫm
Phân biệt: Russet có sắc đỏ pha vàng và đậm hơn Chestnut Brown.
Ví dụ: The russet leaves signaled the arrival of autumn. (Những chiếc lá nâu đỏ sẫm báo hiệu mùa thu đến.)
Auburn – Màu nâu đỏ nhạt
Phân biệt: Auburn nhẹ nhàng và tươi sáng hơn Chestnut Brown.
Ví dụ: Her auburn hair shimmered under the sunlight. (Mái tóc màu nâu đỏ nhạt của cô ấy lấp lánh dưới ánh mặt trời.)
Chocolate Brown – Màu nâu sô-cô-la
Phân biệt: Chocolate Brown đậm hơn và không pha đỏ như Chestnut Brown.
Ví dụ: The walls were painted a rich chocolate brown. (Những bức tường được sơn màu nâu sô-cô-la đậm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết