VIETNAMESE
Màu sữa
Trắng sữa, vàng nhạt
ENGLISH
Milky White
/ˈmɪlki waɪt/
Creamy White, Soft White
Màu sữa là màu trắng pha nhẹ sắc vàng hoặc kem, giống màu sữa tươi, thường gợi cảm giác nhẹ nhàng và mềm mại.
Ví dụ
1.
Chiếc váy có màu sữa tuyệt đẹp.
The dress was a beautiful shade of milky white.
2.
Tường được sơn màu sữa dịu nhẹ.
The walls were painted a milky white shade.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Milky White nhé!
Ivory White – Trắng ngà
Phân biệt: Ivory White là màu trắng pha vàng nhẹ, thường mang cảm giác cổ điển hơn màu sữa.
Ví dụ: The ivory white walls added a touch of elegance to the room. (Những bức tường màu trắng ngà làm tăng vẻ thanh lịch cho căn phòng.)
Cream White – Trắng kem
Phân biệt: Cream White có sắc vàng rõ hơn màu sữa, thường tạo cảm giác ấm áp hơn.
Ví dụ: The cream white furniture gave the living room a cozy vibe. (Nội thất màu trắng kem mang lại sự ấm cúng cho phòng khách.)
Off-White – Trắng nhạt
Phân biệt: Off-White sáng hơn màu sữa, pha chút sắc xám nhạt.
Ví dụ: The off-white curtains complemented the soft lighting. (Rèm màu trắng nhạt rất hợp với ánh sáng dịu.)
Alabaster White – Trắng thạch cao
Phân biệt: Alabaster White là màu trắng tinh khiết hơn màu sữa, thường gợi cảm giác hiện đại.
Ví dụ: The alabaster white finish on the sculpture made it stand out. (Lớp hoàn thiện màu trắng thạch cao trên bức điêu khắc làm nó nổi bật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết