VIETNAMESE

tham công tiếc việc

nghiện việc, làm việc quá mức

ENGLISH

workaholism

  
NOUN

/ˌwɜːrkəˈhɒlɪzəm/

overcommitment, overwork

Tham công tiếc việc là trạng thái làm việc quá sức vì không muốn bỏ lỡ cơ hội hoặc trách nhiệm.

Ví dụ

1.

Sự tham công tiếc việc khiến cô không còn thời gian cho bản thân.

Her workaholism left her with little time for herself.

2.

Tham công tiếc việc thường dẫn đến kiệt sức và căng thẳng trong các mối quan hệ.

Workaholism often leads to burnout and strained relationships.

Ghi chú

Tất tả là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tất tả nhé! checkNghĩa 1: Trạng thái vội vàng, hấp tấp để kịp hoàn thành công việc hoặc đến nơi nào đó. Tiếng Anh: Hasty Ví dụ: He left in a hasty manner to catch the train. (Anh ấy rời đi trong tâm thế tất tả để kịp bắt chuyến tàu.) checkNghĩa 2: Hành động hoặc thái độ hấp tấp do thiếu thời gian. Tiếng Anh: Rushed Ví dụ: She looked rushed as she prepared for the meeting. (Cô ấy trông tất tả khi chuẩn bị cho cuộc họp.) checkNghĩa 3: Cảm giác bận rộn và gấp gáp trong công việc hàng ngày. Tiếng Anh: Overwhelmed Ví dụ: The staff seemed overwhelmed during the holiday season. (Nhân viên trông tất tả trong mùa lễ hội.) checkNghĩa 4: Sự hối hả nhưng mang tính tích cực, thể hiện tinh thần làm việc chăm chỉ. Tiếng Anh: Busy Ví dụ: He has been busy all day running errands for his family. (Anh ấy tất tả cả ngày để làm việc vặt cho gia đình.)