VIETNAMESE

lập dị

khác người, kỳ quặc

ENGLISH

eccentric

  
ADJ

/ɪkˈsɛntrɪk/

unconventional, peculiar

Lập dị là tính cách hoặc hành vi khác biệt, không giống ai.

Ví dụ

1.

Hành vi lập dị của anh ấy làm mọi người ngạc nhiên.

His eccentric behavior surprises everyone.

2.

Nghệ sĩ nổi tiếng với phong cách lập dị của cô ấy.

The artist is known for her eccentric style.

Ghi chú

Eccentric là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của eccentric nhé! checkNghĩa 1: Kỳ quặc hoặc khác thường trong hành vi. Ví dụ: The inventor is known for his eccentric ideas. (Nhà phát minh nổi tiếng với những ý tưởng kỳ quặc.) checkNghĩa 2: Không theo một quy tắc hay tiêu chuẩn thông thường. Ví dụ: Her fashion choices are eccentric but creative. (Lựa chọn thời trang của cô ấy kỳ quặc nhưng sáng tạo.) checkNghĩa 3: (Kỹ thuật) Lệch tâm, không đồng tâm. Ví dụ: The machine uses an eccentric wheel for its mechanism. (Cỗ máy sử dụng một bánh xe lệch tâm cho cơ chế của nó.)