VIETNAMESE

Kiểm tra chuyên ngành

bài kiểm tra chuyên sâu

ENGLISH

Specialized Test

  
NOUN

/ˈspɛʃəlaɪzd ˈtɛst/

“Kiểm tra chuyên ngành” là bài kiểm tra đánh giá kiến thức chuyên ngành của học sinh hoặc sinh viên.

Ví dụ

1.

Kiểm tra chuyên ngành là bắt buộc để tốt nghiệp chương trình này.

Specialized tests are mandatory for graduation in this program.

2.

Cô ấy xuất sắc trong bài kiểm tra chuyên ngành về quản lý kinh doanh.

She excelled in her specialized test on business management.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Specialized Test nhé!

check Field-Specific Exam – Bài kiểm tra chuyên ngành

Phân biệt: Field-specific exam nhấn mạnh đến kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: The field-specific exam tested their knowledge of mechanical engineering. (Bài kiểm tra chuyên ngành kiểm tra kiến thức về kỹ thuật cơ khí.)

check Domain Exam – Kiểm tra lĩnh vực

Phân biệt: Domain exam thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu.

Ví dụ: The domain exam assessed expertise in molecular biology. (Bài kiểm tra lĩnh vực đánh giá chuyên môn về sinh học phân tử.)

check Professional Assessment – Đánh giá chuyên môn

Phân biệt: Professional assessment thường dành cho người làm việc trong lĩnh vực chuyên ngành.

Ví dụ: The professional assessment ensures candidates meet industry standards. (Đánh giá chuyên môn đảm bảo ứng viên đáp ứng tiêu chuẩn ngành.)

check Major-Specific Test – Kiểm tra theo chuyên ngành

Phân biệt: Major-specific test được thiết kế cho sinh viên thuộc một ngành học cụ thể.

Ví dụ: The major-specific test was required for graduation. (Bài kiểm tra theo chuyên ngành là yêu cầu tốt nghiệp.)

check Technical Exam – Bài kiểm tra kỹ thuật

Phân biệt: Technical exam nhấn mạnh vào kiểm tra các kỹ năng kỹ thuật hoặc ứng dụng.

Ví dụ: The technical exam evaluated their programming abilities. (Bài kiểm tra kỹ thuật đánh giá khả năng lập trình của họ.)