VIETNAMESE

xấu nết

tệ nết, hư hỏng

word

ENGLISH

ill-mannered

  
ADJ

/ˌɪlˈmænərd/

impolite, uncivil

Xấu nết là thói quen hoặc hành vi không tốt đẹp.

Ví dụ

1.

Cô ấy nổi tiếng vì thói xấu nết.

She is known for her ill-mannered behavior.

2.

Người xấu nết thường không được yêu quý.

Ill-mannered people are often disliked.

Ghi chú

Từ Ill-mannered là một từ có gốc từ manner, nghĩa là "cách cư xử" hoặc "phong cách" trong tiếng Anh. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! checkWell-mannered – Có cách cư xử tốt Ví dụ: Well-mannered children were polite throughout the event. (Những đứa trẻ có cách cư xử tốt và lịch sự trong suốt sự kiện.) checkMannerless – Thiếu phép tắc Ví dụ: His mannerless behavior embarrassed his family. (Hành vi thiếu phép tắc của anh ấy khiến gia đình xấu hổ.) checkGood-mannered – Nhã nhặn, lịch sự Ví dụ: She is always good-mannered in all situations. (Cô ấy luôn nhã nhặn trong mọi tình huống.) checkBad-mannered – Thô lỗ, bất lịch sự Ví dụ: The bad-mannered guest kept interrupting the host. (Vị khách bất lịch sự liên tục ngắt lời người dẫn chương trình.) checkMannerly – Lịch sự, có giáo dục Ví dụ: The waiter was mannerly and attentive to every detail. (Người phục vụ rất lịch sự và chú ý đến từng chi tiết.)