VIETNAMESE

sự sung sướng tột đỉnh

cực lạc, hạnh phúc lớn lao

ENGLISH

euphoria

  
NOUN

/juːˈfɔːriə/

ecstasy, elation

Sự sung sướng tột đỉnh là trạng thái cực kỳ hạnh phúc và mãn nguyện.

Ví dụ

1.

Giành được giải thưởng mang lại sự sung sướng tột đỉnh cho cô.

Winning the award brought her immense euphoria.

2.

Sự sung sướng tột đỉnh thường đi kèm với những thành tựu lớn.

Euphoria often accompanies major achievements.

Ghi chú

Euphoria là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của euphoria nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác phấn khích và hạnh phúc mãnh liệt. Ví dụ: Winning the championship filled him with euphoria. (Việc giành chức vô địch khiến anh ấy tràn đầy sự phấn khích.) checkNghĩa 2: Trạng thái hưng phấn do tác động của thuốc hoặc chất kích thích. Ví dụ: The medication induced a temporary sense of euphoria. (Thuốc tạo ra một trạng thái hưng phấn tạm thời.) checkNghĩa 3: Trạng thái cảm xúc mạnh mẽ vượt trội, thường không kéo dài. Ví dụ: The euphoria of their wedding day stayed with them for weeks. (Sự phấn khích của ngày cưới vẫn ở lại với họ trong nhiều tuần.)