VIETNAMESE

lưu luyến

quyến luyến, bịn rịn

ENGLISH

attached

  
ADJ

/əˈtæʧt/

fond, emotionally tied

Lưu luyến là cảm giác khó rời xa, quyến luyến với một người hoặc nơi chốn.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy lưu luyến sâu sắc với ngôi nhà thời thơ ấu của mình.

She felt deeply attached to her childhood home.

2.

Những ký ức lưu luyến làm cho việc rời xa trở nên khó khăn.

Attached memories make leaving difficult.

Ghi chú

Lưu luyến là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ lưu luyến nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác không muốn rời xa một người hoặc nơi chốn. Tiếng Anh: Attached Ví dụ: She felt attached to her hometown despite moving abroad. (Cô ấy cảm thấy lưu luyến quê hương dù đã chuyển ra nước ngoài.) checkNghĩa 2: Tâm trạng tiếc nuối khi phải chia tay hoặc từ bỏ điều gì đó quan trọng. Tiếng Anh: Reluctant to let go Ví dụ: He was reluctant to let go of the memories they shared. (Anh ấy lưu luyến những kỷ niệm mà họ đã chia sẻ.) checkNghĩa 3: Biểu hiện sự trân trọng và yêu thương đối với một người hoặc vật. Tiếng Anh: Affectionate Ví dụ: Her affectionate farewell brought tears to everyone’s eyes. (Lời chia tay đầy lưu luyến của cô ấy khiến mọi người rơi nước mắt.)