VIETNAMESE

Sớ vải

Đường nét vải

word

ENGLISH

Fabric Texture

  
NOUN

/ˈfæbrɪk ˈtɛksʧər/

Textile Grain

Sớ vải là các đường nét hoặc kết cấu bề mặt của vải, ảnh hưởng đến cảm giác và chất lượng của nó.

Ví dụ

1.

Sớ vải mềm mại và mịn màng.

The fabric texture felt soft and smooth.

2.

Thợ may kiểm tra sớ vải.

The dressmaker examined the fabric texture.

Ghi chú

Từ Fabric Texture là một từ vựng thuộc lĩnh vực dệt may và thiết kế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Weave – Cách dệt Ví dụ: The weave of this fabric is tight and durable. (Cách dệt của loại vải này rất chặt và bền.)

check Grain – Đường vân Ví dụ: The grain of the fabric affects how it falls and stretches. (Đường vân của vải ảnh hưởng đến cách vải rủ xuống và co giãn.)

check Finish – Hoàn thiện bề mặt Ví dụ: The fabric's finish gives it a smooth, luxurious feel. (Lớp hoàn thiện của vải mang lại cảm giác mịn màng và sang trọng.)

check Nap – Độ mịn bề mặt Ví dụ: The soft nap of velvet makes it perfect for upholstery. (Độ mịn của vải nhung khiến nó lý tưởng để bọc nội thất.)