VIETNAMESE
Thạch anh tím
Thạch anh tím đậm
ENGLISH
Amethyst
/ˈæməθɪst/
Purple Quartz, Violet Crystal
Thạch anh tím là loại đá quý màu tím, mang ý nghĩa tượng trưng cho sự bình yên và sáng suốt.
Ví dụ
1.
Chiếc nhẫn thạch anh tím là một món đồ tuyệt đẹp.
The amethyst ring was a stunning piece.
2.
Thạch anh tím thường được sử dụng trong các nghi lễ tâm linh.
Amethyst is often used in spiritual practices.
Ghi chú
Từ Amethyst là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực đá quý và phong thủy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé!
Sobriety Stone – Đá giúp tỉnh táo Ví dụ: Amethyst is known as the sobriety stone, believed to help with addiction recovery. (Thạch anh tím được biết đến như đá giúp tỉnh táo, hỗ trợ hồi phục sau các vấn đề nghiện ngập.)
Crown Chakra Crystal – Đá luân xa vương miện Ví dụ: Amethyst enhances spiritual awareness and aligns with the crown chakra. (Thạch anh tím nâng cao nhận thức tâm linh và cân bằng với luân xa vương miện.)
Peace Stone – Đá bình yên Ví dụ: Amethyst is called the peace stone for its calming energy. (Thạch anh tím được gọi là đá bình yên nhờ năng lượng làm dịu của nó.)
Purple Quartz – Thạch anh tím Ví dụ: Amethyst is a variety of purple quartz often used in jewelry. (Thạch anh tím là một biến thể của thạch anh màu tím, thường được sử dụng trong trang sức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết