VIETNAMESE

sự khinh bỉ

coi thường, khinh rẻ, khinh miệt, khinh thị

ENGLISH

contempt

  
NOUN

/kənˈtɛmpt/

disdain, scorn

Sự khinh bỉ là thái độ coi thường, đánh giá thấp hoặc không tôn trọng người khác.

Ví dụ

1.

Sự khinh bỉ của anh ấy với những người không trung thực thể hiện rõ qua lời nói.

His contempt for dishonest people was evident in his words.

2.

Sự khinh bỉ thường xuất phát từ cảm giác vượt trội về đạo đức.

Contempt often arises from a sense of moral superiority.

Ghi chú

Sự khinh bỉ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự khinh bỉ nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác coi thường ai đó vì họ thiếu phẩm chất hoặc giá trị. Tiếng Anh: Contempt Ví dụ: She looked at him with contempt after hearing his rude remarks. (Cô ấy nhìn anh ta với sự khinh bỉ sau khi nghe những lời nói thô lỗ của anh ta.) checkNghĩa 2: Thái độ tỏ ra không tôn trọng hoặc coi thường giá trị của một điều gì đó. Tiếng Anh: Disdain Ví dụ: His disdain for the rules was evident in his actions. (Sự khinh bỉ của anh ấy đối với các quy tắc thể hiện rõ qua hành động của anh ấy.) checkNghĩa 3: Cảm giác không đánh giá cao hoặc coi nhẹ người khác. Tiếng Anh: Scorn Ví dụ: He spoke with scorn about the competitor’s achievements. (Anh ấy nói với sự khinh bỉ về những thành tựu của đối thủ.)