VIETNAMESE

sự thanh thản

bình yên, an nhiên

ENGLISH

serenity

  
NOUN

/səˈrɛnɪti/

calmness, tranquility

Sự thanh thản là trạng thái tâm lý bình an, không bị áp lực hay căng thẳng.

Ví dụ

1.

Khu vườn yên tĩnh mang lại sự thanh thản cho cô.

The peaceful garden brought her serenity.

2.

Sự thanh thản thường giúp đối mặt với căng thẳng.

Serenity often helps in coping with stress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của serenity nhé! checkTranquilitySự yên bình Phân biệt: Tranquility thường nói về trạng thái yên tĩnh và không bị xáo trộn trong môi trường hoặc tâm trí, trong khi serenity mang tính nội tại hơn, liên quan đến sự bình thản bên trong. Ví dụ: The tranquility of the countryside helped her relax. (Sự yên bình của vùng nông thôn giúp cô thư giãn.) checkPeacefulnessSự thanh thản Phân biệt: Peacefulness tập trung vào sự vắng mặt của căng thẳng hoặc xung đột, trong khi serenity thể hiện trạng thái cân bằng và ổn định về cảm xúc. Ví dụ: She enjoyed the peacefulness of the early morning hours. (Cô ấy tận hưởng sự thanh thản của những giờ đầu buổi sáng.) checkCalmnessSự điềm tĩnh Phân biệt: Calmness nhấn mạnh trạng thái không xao động hoặc không lo lắng, thường ngắn hạn hơn so với serenity, vốn có ý nghĩa lâu dài và sâu sắc hơn. Ví dụ: His calmness during the crisis reassured the entire team. (Sự điềm tĩnh của anh ấy trong khủng hoảng đã trấn an toàn đội.)