VIETNAMESE
Màu vàng kem
Vàng nhạt, vàng trắng
ENGLISH
Cream Yellow
/kriːm ˈjɛloʊ/
Soft Yellow, Pale Yellow
Màu vàng kem là màu vàng nhạt pha trắng, thường tạo cảm giác nhẹ nhàng và mềm mại.
Ví dụ
1.
Tường được sơn màu vàng kem nhẹ nhàng.
The walls were painted in a soft cream yellow.
2.
Chiếc váy của cô ấy có màu vàng kem dễ thương.
Her dress had a lovely cream yellow tone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cream Yellow nhé!
Light Beige – Be nhạt
Phân biệt: Light Beige pha chút xám, tạo cảm giác nhẹ nhàng hơn so với vàng kem.
Ví dụ: The light beige carpet was perfect for the living room. (Tấm thảm màu be nhạt rất hợp cho phòng khách.)
Soft Yellow – Vàng dịu
Phân biệt: Soft Yellow nhẹ nhàng hơn vàng kem, mang lại cảm giác thư thái.
Ví dụ: Soft yellow walls created a serene space. (Những bức tường màu vàng dịu đã tạo nên không gian yên bình.)
Champagne – Màu champagne
Phân biệt: Champagne có ánh vàng nhẹ, sang trọng hơn vàng kem.
Ví dụ: The champagne curtains enhanced the elegant vibe of the room. (Rèm cửa màu champagne làm tăng thêm vẻ thanh lịch của căn phòng.)
Vanilla Yellow – Vàng vanilla
Phân biệt: Vanilla Yellow sáng và mềm mại, gần giống với vàng kem nhưng ngọt ngào hơn.
Ví dụ: Vanilla yellow accents added a cheerful tone to the decor. (Những điểm nhấn màu vàng vanilla đã thêm nét vui tươi cho không gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết