VIETNAMESE
sững sờ
ngỡ ngàng, sửng sốt
ENGLISH
shocked
/ʃɒkt/
stunned, astonished
Sững sờ là trạng thái bất động hoặc không nói nên lời do bất ngờ hoặc sốc mạnh.
Ví dụ
1.
Cô ấy sững sờ trước tin tức bất ngờ.
She was shocked by the unexpected news.
2.
Sự sững sờ thường phản ánh cường độ của tình huống.
Shocked reactions often reflect the intensity of the situation.
Ghi chú
Sững sờ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sững sờ nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái kinh ngạc hoặc bất ngờ đến mức không thể phản ứng.
Tiếng Anh: Stunned
Ví dụ: She was stunned by the unexpected news.
(Cô ấy sững sờ trước tin tức bất ngờ.)
Nghĩa 2: Trạng thái không nói nên lời vì quá ngạc nhiên hoặc xúc động.
Tiếng Anh: Speechless
Ví dụ: The breathtaking view left her speechless.
(Quang cảnh tuyệt đẹp khiến cô ấy sững sờ không nói nên lời.)
Nghĩa 3: Sự mất khả năng hành động tạm thời do bị sốc hoặc bất ngờ.
Tiếng Anh: Dazed
Ví dụ: He looked dazed after hearing the shocking revelation.
(Anh ấy trông sững sờ sau khi nghe tiết lộ gây sốc.)
Nghĩa 4: Sự ngạc nhiên lớn khi chứng kiến điều không thể tin được.
Tiếng Anh: Astonished
Ví dụ: The crowd was astonished by the magician’s performance.
(Đám đông sững sờ trước màn trình diễn của nhà ảo thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết