VIETNAMESE
sự khiêm tốn
nhún nhường, khiêm nhường
ENGLISH
humility
/hjuːˈmɪlɪti/
modesty, unpretentiousness
Sự khiêm tốn là thái độ không tự cao, biết giữ mình trước thành công hoặc lợi thế.
Ví dụ
1.
Sự khiêm tốn dù đạt được nhiều thành tựu của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.
Her humility despite her achievements was admirable.
2.
Sự khiêm tốn củng cố các mối quan hệ và nhận được sự tôn trọng.
Humility strengthens relationships and earns respect.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của humility nhé!
Modesty – Sự khiêm tốn
Phân biệt:
Modesty tập trung vào sự đơn giản và không khoe khoang về thành công hoặc phẩm chất cá nhân, trong khi humility là thái độ biết vị trí của mình và tôn trọng người khác.
Ví dụ:
Her modesty prevented her from boasting about her achievements.
(Sự khiêm tốn của cô ấy khiến cô ấy không khoe khoang về thành tích của mình.)
Meekness – Sự nhún nhường
Phân biệt:
Meekness nhấn mạnh sự nhún nhường và sẵn lòng chịu đựng, đôi khi bị coi là yếu đuối, trong khi humility mang nghĩa tích cực hơn về sự tôn trọng và biết điều.
Ví dụ:
His meekness was mistaken for a lack of confidence.
(Sự nhún nhường của anh ấy bị nhầm là thiếu tự tin.)
Selflessness – Sự vị tha
Phân biệt:
Selflessness là sự đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích cá nhân, còn humility là sự khiêm nhường trong hành vi và thái độ.
Ví dụ:
Her selflessness was evident in how she cared for the community.
(Sự vị tha của cô ấy thể hiện rõ qua cách cô ấy quan tâm đến cộng đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết