VIETNAMESE
thần thông
phép thuật, kỳ diệu
ENGLISH
supernatural power
/ˌsuːpəˈnætʃərəl ˈpaʊə/
magic, extraordinary ability
Thần thông là năng lực siêu nhiên hoặc khả năng đặc biệt vượt xa bình thường.
Ví dụ
1.
Các huyền thoại thường kể về những anh hùng có thần thông.
Legends often describe heroes with supernatural powers.
2.
Thần thông là chủ đề chính trong các huyền thoại và câu chuyện kỳ ảo.
Supernatural powers are central themes in myths and fantasies.
Ghi chú
Thần thông là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thần thông nhé!
Nghĩa 1: Khả năng siêu nhiên hoặc sức mạnh kỳ diệu vượt xa giới hạn bình thường.
Tiếng Anh: Supernatural power
Ví dụ: In legends, heroes often possess supernatural powers to fight evil.
(Trong truyền thuyết, các anh hùng thường có thần thông để chiến đấu với cái ác.)
Nghĩa 2: Khả năng hiểu biết và giải quyết vấn đề vượt trội như thể kỳ diệu.
Tiếng Anh: Extraordinary ability
Ví dụ: His extraordinary ability to solve problems amazed his peers.
(Thần thông trong giải quyết vấn đề của anh ấy khiến bạn bè kinh ngạc.)
Nghĩa 3: Sự hiểu biết sâu rộng và tài năng đặc biệt trong lĩnh vực cụ thể.
Tiếng Anh: Omniscience
Ví dụ: The character in the story is portrayed as having omniscience.
(Nhân vật trong câu chuyện được miêu tả như có thần thông hiểu biết mọi thứ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết