VIETNAMESE
sự vô tình
không cố ý, vô ý
ENGLISH
inadvertence
/ˌɪnədˈvɜːtəns/
unintentionality, carelessness
Sự vô tình là trạng thái không cố ý hoặc không có ý định trong hành động hoặc lời nói.
Ví dụ
1.
Sự vô tình của anh ấy gây ra một cuộc tranh cãi không đáng có.
His inadvertence caused an unnecessary argument.
2.
Sự vô tình thường dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Inadvertence often results in misunderstandings and conflicts.
Ghi chú
Sự vô tình là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự vô tình nhé!
Nghĩa 1: Hành động không cố ý hoặc không dự định.
Tiếng Anh: Unintentionally
Ví dụ: He hurt her feelings unintentionally with his careless words.
(Anh ấy làm tổn thương cảm xúc của cô một cách vô tình với những lời nói bất cẩn.)
Nghĩa 2: Sự không nhận thức được tác động của hành động lên người khác.
Tiếng Anh: Unknowingly
Ví dụ: She unknowingly left the document on her desk.
(Cô ấy vô tình để quên tài liệu trên bàn làm việc.)
Nghĩa 3: Sự không để ý hoặc không quan tâm đến hậu quả.
Tiếng Anh: Inadvertently
Ví dụ: The error was introduced inadvertently during the update.
(Lỗi được đưa vào một cách vô tình trong quá trình cập nhật.)
Nghĩa 4: Trạng thái không cố ý gây ra tác hại nhưng vẫn tạo ra hậu quả.
Tiếng Anh: Accidentally
Ví dụ: He accidentally sent the email to the wrong person.
(Anh ấy vô tình gửi email đến nhầm người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết