VIETNAMESE
năng lượng tri giác
năng lượng nhận thức
ENGLISH
sensory perception
/ˈsɛn.sər.i pərˈsɛp.ʃən/
sensory awareness
Năng lượng tri giác là sự nhận thức và khả năng xử lý thông tin qua giác quan.
Ví dụ
1.
Năng lượng tri giác rất quan trọng để sinh tồn.
Sensory perception is crucial for survival.
2.
Nghệ sĩ dựa vào năng lượng tri giác để lấy cảm hứng.
Artists rely on sensory perception for inspiration.
Ghi chú
Perception là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của perception nhé!
Perception – Nhận thức giác quan
Phân biệt:
Perception là khả năng nhận biết và hiểu môi trường xung quanh thông qua các giác quan như thị giác, thính giác, xúc giác, v.v.
Ví dụ:
His perception of the artwork was influenced by his mood.
(Nhận thức của anh ấy về tác phẩm nghệ thuật bị ảnh hưởng bởi tâm trạng.)
Perception – Sự hiểu biết hoặc quan điểm
Phân biệt:
Perception là cách một cá nhân hiểu hoặc cảm nhận về một vấn đề, tình huống hoặc người nào đó.
Ví dụ:
The public's perception of the politician changed after the scandal.
(Quan điểm của công chúng về chính trị gia đó đã thay đổi sau vụ bê bối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết