VIETNAMESE

thanh tâm

trong sáng

ENGLISH

pure-hearted

  
ADJ

/pjʊərˈhɑːrtɪd/

innocent, kind-hearted

Thanh tâm là sự trong sáng, không bị vẩn đục bởi lòng tham hay sự đố kỵ.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một người có tâm hồn thanh sạch.

He is a pure-hearted individual.

2.

Những hành động thanh tâm của cô ấy đã làm xúc động mọi người.

Her pure-hearted actions touched everyone.

Ghi chú

Thanh tâm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thanh tâm nhé! checkNghĩa 1: Chỉ sự trong sáng, không bị vẩn đục bởi tham lam hoặc đố kỵ. Tiếng Anh: pure-hearted Ví dụ: He was known for his pure-hearted nature. (Anh ấy nổi tiếng vì tấm lòng thanh tâm.) checkNghĩa 2: Biểu thị một trạng thái bình an, không lo âu. Tiếng Anh: serene Ví dụ: Her serene mind was unshaken by the chaos. (Tâm hồn thanh tâm của cô ấy không lay chuyển bởi hỗn loạn.) checkNghĩa 3: Diễn đạt tâm hồn không toan tính, giữ gìn sự trung thực. Tiếng Anh: honest-hearted Ví dụ: His honest-hearted actions won admiration. (Những hành động thanh tâm của anh ấy đã nhận được sự ngưỡng mộ.) checkNghĩa 4: Đề cập đến trạng thái đạo đức cao thượng. Tiếng Anh: virtuous Ví dụ: She lived a virtuous and pure life. (Cô ấy sống một cuộc đời thanh tâm và cao thượng.)