VIETNAMESE
Màu dạ quang
Màu sáng rực
ENGLISH
Neon Colors
/ˈniːɒn ˈkʌlərz/
Fluorescent Colors
Màu dạ quang là các màu sáng rực rỡ có thể phát sáng trong bóng tối hoặc ánh sáng đen.
Ví dụ
1.
Các màu dạ quang rất phù hợp cho tấm áp phích.
The neon colors were perfect for the poster.
2.
Cô ấy sơn móng tay với màu dạ quang.
She painted her nails with neon colors.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Neon Colors nhé!
Fluorescent Colors – Màu huỳnh quang
Phân biệt: Fluorescent Colors là các màu phát sáng dưới ánh sáng UV hoặc đèn huỳnh quang, thường dùng trong thời trang hoặc signage.
Ví dụ: The fluorescent colors on the poster glowed under the UV light. (Những màu huỳnh quang trên poster phát sáng dưới ánh đèn UV.)
Vivid Colors – Màu rực rỡ
Phân biệt: Vivid Colors không nhất thiết phải phát sáng, nhưng luôn rất sáng và nổi bật.
Ví dụ: The vivid colors in the painting caught everyone's eye. (Các màu rực rỡ trong bức tranh thu hút ánh nhìn của mọi người.)
Day-Glo Colors – Màu phát sáng ban ngày
Phân biệt: Day-Glo Colors là các màu phát sáng rõ ràng trong ánh sáng ban ngày, thường dùng trong quảng cáo.
Ví dụ: The day-glo colors of the sign ensured it was visible from afar. (Màu phát sáng ban ngày của biển hiệu đảm bảo nó được nhìn thấy từ xa.)
Radiant Colors – Màu chói lóa
Phân biệt: Radiant Colors mang cảm giác sáng rực, nhưng không nhất thiết phát sáng trong bóng tối.
Ví dụ: The radiant colors of the festival decorations created a lively atmosphere. (Các màu chói lóa của trang trí lễ hội tạo nên không khí sống động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết