VIETNAMESE

thanh liêm

trung thực, chính trực, liêm khiết

ENGLISH

incorruptible

  
ADJ

/ˌɪnkəˈrʌptəbəl/

honest, upright

Thanh liêm là tính cách trong sạch và trung thực.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một thẩm phán thanh liêm.

He is an incorruptible judge.

2.

Tinh thần thanh liêm của cô ấy truyền cảm hứng cho người khác.

Her incorruptible spirit inspires others.

Ghi chú

Thanh liêm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thanh liêm nhé! checkNghĩa 1: Chỉ phẩm chất trong sạch, không tham lam, không nhận hối lộ. Tiếng Anh: Incorruptible Ví dụ: The judge was known for his incorruptible character. (Thẩm phán nổi tiếng vì tính thanh liêm của mình.) checkNghĩa 2: Chỉ cuộc sống giản dị, không xa hoa, phù phiếm. Tiếng Anh: Frugal Ví dụ: He led a frugal and modest life. (Ông ấy sống một cuộc đời thanh liêm và giản dị.) checkNghĩa 3: Mô tả trạng thái công bằng và chính trực trong công việc. Tiếng Anh: Upright Ví dụ: An upright official earns public trust. (Một quan chức thanh liêm nhận được sự tin tưởng từ công chúng.) checkNghĩa 4: Đề cập đến sự thanh khiết trong tâm hồn hoặc suy nghĩ. Tiếng Anh: Pure-minded Ví dụ: She was respected for her pure-minded nature. (Cô ấy được kính trọng vì tâm hồn thanh liêm của mình.)