VIETNAMESE
sưng sỉa mặt mày
nhăn nhó, khó chịu
ENGLISH
sulky
/ˈsʌlki/
moody, irritated
Sưng sỉa mặt mày là biểu hiện khuôn mặt khó chịu, bực bội, thể hiện sự không hài lòng.
Ví dụ
1.
Gương mặt sưng sỉa của anh ấy thể hiện sự không hài lòng.
His sulky face revealed his displeasure.
2.
Biểu cảm sưng sỉa thường tạo ra căng thẳng trong giao tiếp.
Sulky expressions often create tension in interactions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sulky nhé!
Moody – Buồn bã, thay đổi tâm trạng
Phân biệt:
Moody ám chỉ trạng thái tâm trạng thay đổi thất thường, có thể buồn bã hoặc khó chịu, trong khi sulky thường chỉ sự im lặng hoặc thái độ lạnh lùng khi không hài lòng.
Ví dụ:
She was moody all day, snapping at anyone who talked to her.
(Cô ấy thay đổi tâm trạng cả ngày, cáu gắt với bất kỳ ai nói chuyện với cô ấy.)
Sullen – Ủ rũ
Phân biệt:
Sullen chỉ trạng thái buồn bã, thất vọng kéo dài với biểu hiện im lặng hoặc không hợp tác, gần giống sulky nhưng nhấn mạnh hơn vào sự tiêu cực kéo dài.
Ví dụ:
He remained sullen after the argument with his friend.
(Anh ấy ủ rũ sau cuộc cãi vã với bạn mình.)
Glum – Buồn bã, ảm đạm
Phân biệt:
Glum nhấn mạnh cảm giác buồn bã hoặc ảm đạm nhẹ nhàng, không có yếu tố phản đối hoặc thái độ lạnh nhạt như sulky.
Ví dụ:
She looked glum when her vacation was canceled.
(Cô ấy trông buồn bã khi kỳ nghỉ bị hủy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết