VIETNAMESE

lão luyện

dày dạn, lão thực

ENGLISH

seasoned

  
ADJ

/ˈsiːzənd/

experienced, adept

Lão luyện là sự tinh thông nhờ kinh nghiệm lâu năm.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một nhà báo lão luyện.

He is a seasoned journalist.

2.

Đầu bếp lão luyện đã chuẩn bị một bữa ăn tuyệt vời.

The seasoned chef prepared a wonderful meal.

Ghi chú

Seasoned là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của seasoned nhé! checkNghĩa 1: Có kinh nghiệm, từng trải trong một lĩnh vực. Ví dụ: She is a seasoned teacher with over 20 years of experience. (Cô ấy là một giáo viên dày dạn kinh nghiệm với hơn 20 năm giảng dạy.) checkNghĩa 2: (Ẩm thực) được thêm gia vị để tăng hương vị. Ví dụ: The steak was perfectly seasoned with herbs and spices. (Miếng bít tết được nêm gia vị hoàn hảo với các loại thảo mộc và gia vị.) checkNghĩa 3: (Gỗ hoặc vật liệu) được xử lý để trở nên bền vững hơn. Ví dụ: The furniture was made from seasoned wood. (Nội thất được làm từ gỗ đã qua xử lý.)