VIETNAMESE

thần trí

tinh thần, ý thức, thần hồn

ENGLISH

mental state

  
NOUN

/ˈmɛntəl steɪt/

cognitive ability, psyche

Thần trí là trạng thái tinh thần và khả năng nhận thức của một người.

Ví dụ

1.

Thần trí của anh ấy suy giảm sau thời gian căng thẳng kéo dài.

His mental state deteriorated after prolonged stress.

2.

Thần trí ổn định rất quan trọng cho sức khỏe và năng suất.

A stable mental state is crucial for well-being and productivity.

Ghi chú

Tâm trí là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thần trí nhé! checkNghĩa 1: Tình trạng tinh thần và khả năng nhận thức của con người. Tiếng Anh: Mental state Ví dụ: His mental state improved after he started meditating. (Thần trí của anh ấy được cải thiện sau khi anh bắt đầu thiền.) checkNghĩa 2: Trạng thái ý thức hoặc khả năng kiểm soát suy nghĩ và hành vi. Tiếng Anh: Consciousness Ví dụ: He lost consciousness after the accident. (Anh ấy mất thần trí sau vụ tai nạn.) checkNghĩa 3: Sự tỉnh táo và khả năng xử lý tình huống chính xác. Tiếng Anh: Clarity of mind Ví dụ: Her clarity of mind during the crisis was admirable. (Sự minh mẫn trong thần trí của cô ấy khi đối mặt với khủng hoảng thật đáng ngưỡng mộ.)