VIETNAMESE

sự suy sụp

suy nhược, kiệt quệ

ENGLISH

breakdown

  
NOUN

/ˈbreɪkˌdaʊn/

collapse, decline

Sự suy sụp là trạng thái tinh thần hoặc thể chất kiệt quệ, thường do mất mát hoặc thất bại.

Ví dụ

1.

Sự suy sụp của anh ấy sau mất mát thật đau lòng.

His breakdown after the loss was heartbreaking.

2.

Sự suy sụp tinh thần thường cần sự hỗ trợ và quan tâm.

Emotional breakdowns often require support and care.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ breakdown khi nói hoặc viết nhé! checkEmotional breakdownSự suy sụp tinh thần Ví dụ: She suffered an emotional breakdown after losing her job. (Cô ấy đã trải qua một sự suy sụp tinh thần sau khi mất việc.) checkBreakdown of communicationSự đổ vỡ trong giao tiếp Ví dụ: The project was delayed due to a breakdown of communication between teams. (Dự án bị trì hoãn do sự đổ vỡ trong giao tiếp giữa các nhóm.) checkMechanical breakdownSự hỏng hóc máy móc Ví dụ: The mechanical breakdown of the car left them stranded on the highway. (Sự hỏng hóc máy móc của chiếc xe khiến họ bị kẹt trên đường cao tốc.) checkBreakdown in negotiationsSự thất bại trong đàm phán Ví dụ: The breakdown in negotiations led to the cancellation of the deal. (Sự thất bại trong đàm phán đã dẫn đến việc hủy bỏ thỏa thuận.)