VIETNAMESE

sốt gan

bồn chồn, khó chịu

ENGLISH

Agitated

  
ADJ

/ˈædʒɪˌteɪtɪd/

Disturbed, restless

Sốt gan là trạng thái bồn chồn, khó chịu vì lo lắng hoặc tức giận.

Ví dụ

1.

Anh ấy sốt gan vì sự chậm trễ.

He was agitated by the delay.

2.

Tin tức làm cô ấy sốt gan.

The news left her agitated.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Agitated nhé! check Anxious – Lo lắng Phân biệt: Anxious diễn tả cảm giác lo lắng, không yên tâm, nhẹ nhàng hơn so với sự kích động của agitated. Ví dụ: She felt anxious about the exam results. (Cô ấy cảm thấy lo lắng về kết quả kỳ thi.) check Disturbed – Bối rối Phân biệt: Disturbed nhấn mạnh sự khó chịu hoặc bất an, không nhất thiết bao gồm sự kích động mạnh mẽ như agitated. Ví dụ: He was disturbed by the news. (Anh ấy cảm thấy bối rối bởi tin tức đó.) check Flustered – Lúng túng Phân biệt: Flustered ám chỉ cảm giác lúng túng, không kiểm soát được, nhẹ hơn nhiều so với agitated. Ví dụ: She became flustered when asked unexpected questions. (Cô ấy trở nên lúng túng khi bị hỏi những câu hỏi bất ngờ.)