VIETNAMESE
lém
lanh lợi, khôn khéo
ENGLISH
witty
/ˈwɪti/
clever, sharp
Lém là sự thông minh và khéo léo trong lời nói hoặc hành động.
Ví dụ
1.
Lời nói lém lỉnh của anh ấy làm mọi người cười.
His witty remark made everyone laugh.
2.
Cô ấy nổi tiếng với những phản ứng lém lỉnh.
She is known for her witty comebacks.
Ghi chú
Lém có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Việt. Dưới đây là các nghĩa được tổng hợp từ các nguồn tìm kiếm:
Nghĩa 1: Lanh lợi, nhanh trí
Tiếng Anh: Witty
Ví dụ: Her witty remarks always make everyone laugh.
(Những lời nói lém lỉnh của cô ấy luôn làm mọi người cười.)
Nghĩa 2: Hay đùa, nghịch ngợm
Tiếng Anh: Playful
Ví dụ: The playful child brightened the mood.
(Cậu bé lém lỉnh đã làm bừng sáng không khí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết