VIETNAMESE

thẫn thờ

lơ mơ, thất thần

word

ENGLISH

dazed

  
ADJ

/deɪzd/

bewildered, distracted

Thẫn thờ là trạng thái mất tập trung, không tỉnh táo do buồn phiền hoặc mệt mỏi.

Ví dụ

1.

Cô ấy thẫn thờ sau khi nhận được tin tức sốc.

She looked dazed after receiving the shocking news.

2.

Thẫn thờ thường xuất hiện sau những khoảnh khắc xáo trộn cảm xúc.

Dazed reactions often follow moments of emotional turmoil.

Ghi chú

Thẫn thờ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thẫn thờ nhé! checkNghĩa 1: Trạng thái mất tập trung hoặc suy tư sâu sắc. Tiếng Anh: Dazed Ví dụ: He sat dazed, trying to process the unexpected news. (Anh ấy ngồi thẫn thờ, cố gắng xử lý tin tức bất ngờ.) checkNghĩa 2: Sự buồn bã hoặc cảm giác hụt hẫng khiến không còn năng lượng. Tiếng Anh: Stunned Ví dụ: She was stunned after hearing about her friend’s accident. (Cô ấy thẫn thờ sau khi nghe về tai nạn của bạn mình.) checkNghĩa 3: Biểu hiện của sự lạc lõng hoặc mơ hồ, không biết làm gì tiếp theo. Tiếng Anh: Distracted Ví dụ: His distracted look made it clear he was deep in thought. (Vẻ mặt thẫn thờ của anh ấy cho thấy anh ấy đang suy nghĩ rất nhiều.)