VIETNAMESE
sự gan dạ
dũng cảm, kiên cường
ENGLISH
bravery
/ˈbreɪvəri/
courage, valor
Sự gan dạ là lòng dũng cảm và sự kiên cường khi đối mặt với nguy hiểm hoặc khó khăn.
Ví dụ
1.
Sự gan dạ của cô ấy trong cuộc giải cứu thật đáng khen.
Her bravery during the rescue was commendable.
2.
Sự gan dạ truyền cảm hứng cho người khác đối mặt với nỗi sợ.
Bravery inspires others to face their fears.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bravery nhé!
Courage – Dũng cảm
Phân biệt:
Courage nhấn mạnh khả năng đối mặt với nỗi sợ hoặc nguy hiểm, trong khi bravery tập trung vào hành động thể hiện sự can đảm.
Ví dụ:
She showed great courage by standing up to the bully.
(Cô ấy thể hiện sự dũng cảm tuyệt vời khi đối mặt với kẻ bắt nạt.)
Valor – Lòng can đảm, đặc biệt trong chiến đấu
Phân biệt:
Valor thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc các hành động anh hùng, mạnh mẽ hơn bravery.
Ví dụ:
His valor on the battlefield earned him a medal of honor.
(Lòng can đảm của anh ấy trên chiến trường đã mang lại cho anh một huy chương danh dự.)
Heroism – Chủ nghĩa anh hùng
Phân biệt:
Heroism nhấn mạnh các hành động phi thường hoặc hy sinh cao cả, trong khi bravery mang tính cá nhân hơn.
Ví dụ:
Her heroism during the rescue operation saved many lives.
(Hành động anh hùng của cô ấy trong cuộc giải cứu đã cứu được nhiều mạng sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết