VIETNAMESE
thiện
Lương thiện
ENGLISH
Good
/gʊd/
Virtuous
Thiện là hành động, suy nghĩ tốt đẹp, hướng về điều đúng đắn và nhân văn.
Ví dụ
1.
Anh ấy có một trái tim thiện lành.
He has a good heart.
2.
Tính thiện của cô ấy truyền cảm hứng cho người khác.
Her good nature inspires others.
Ghi chú
Thiện là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thiện nhé!
Nghĩa 1: Hành động hoặc suy nghĩ tốt đẹp, có đạo đức.
Tiếng Anh: Goodness
Ví dụ: Acts of goodness inspire others.
(Những hành động thiện lành truyền cảm hứng cho người khác.)
Nghĩa 2: Kỹ năng hoặc khả năng giỏi trong một lĩnh vực cụ thể.
Tiếng Anh: Skilled
Ví dụ: She is skilled in playing the piano.
(Cô ấy rất thiện nghệ trong việc chơi đàn piano.)
Nghĩa 3: Xu hướng sống hòa nhã, không bạo lực.
Tiếng Anh: Peaceful
Ví dụ: He has a peaceful nature.
(Anh ấy có tính cách thiện lành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết