VIETNAMESE
loang
lan, loang lổ
ENGLISH
Spread
/sprɛd/
diffusion, dispersion
Trạng thái bị lan ra, không đồng đều, thường nói về chất lỏng hoặc ánh sáng.
Ví dụ
1.
Mực loang trên giấy, tạo thành các hoa văn.
The ink spread across the paper, creating patterns.
2.
Ánh sáng mặt trời loang nhẹ qua rèm cửa.
The sunlight spread softly through the curtains.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spread nhé!
Diffuse – Lan tỏa
Phân biệt: Diffuse thường chỉ ánh sáng hoặc khí lan ra theo cách không đồng đều.
Ví dụ: The sunlight diffused softly through the curtains. (Ánh sáng mặt trời lan tỏa nhẹ nhàng qua rèm cửa.)
Smear – Bôi nhòe
Phân biệt: Smear ám chỉ trạng thái chất lỏng hoặc màu sắc bị bôi ra không đều, thường vô ý.
Ví dụ: He accidentally smeared paint across the canvas. (Anh ấy vô tình làm nhòe sơn trên tấm vải.)
Disperse – Phân tán
Phân biệt: Disperse mang ý nghĩa phân tán một cách đều đặn hơn, thường dùng với ánh sáng hoặc hạt.
Ví dụ: The mist dispersed as the sun rose. (Lớp sương mù tan dần khi mặt trời mọc.)
Scatter – Rải rác
Phân biệt: Scatter ám chỉ trạng thái vật thể hoặc ánh sáng phân bố không đều, theo cách ngẫu nhiên.
Ví dụ: The leaves were scattered across the garden after the storm. (Những chiếc lá rải rác khắp khu vườn sau cơn bão.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết