VIETNAMESE
Xanh nước biển
Xanh biển sâu
ENGLISH
Marine Blue
/məˈriːn bluː/
Ocean Blue, Sea Blue
Xanh nước biển là màu xanh đậm gợi nhớ đến màu nước biển sâu.
Ví dụ
1.
Sóng xanh nước biển vỗ vào bờ.
The marine blue waves crashed against the shore.
2.
Anh ấy đeo cà vạt màu xanh nước biển đến buổi họp.
He wore a marine blue tie to the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Marine Blue nhé!
Navy Blue – Xanh hải quân
Phân biệt: Navy Blue đậm hơn xanh nước biển, thường mang cảm giác cổ điển và trang trọng.
Ví dụ: The navy blue curtains added a touch of elegance to the room. (Rèm màu xanh hải quân thêm nét thanh lịch cho căn phòng.)
Ocean Blue – Xanh đại dương
Phân biệt: Ocean Blue sáng hơn xanh nước biển, thường gợi cảm giác tươi mới và sống động.
Ví dụ: The ocean blue tiles reflected the coastal theme of the house. (Gạch màu xanh đại dương phản chiếu phong cách ven biển của ngôi nhà.)
Deep Sea Blue – Xanh biển sâu
Phân biệt: Deep Sea Blue đậm hơn xanh nước biển, mang cảm giác bí ẩn và mạnh mẽ.
Ví dụ: The deep sea blue walls made the space feel intimate. (Những bức tường màu xanh biển sâu tạo cảm giác gần gũi.)
Teal Blue – Xanh lam lục
Phân biệt: Teal Blue pha chút sắc xanh lục, nhẹ nhàng hơn xanh nước biển.
Ví dụ: The teal blue accents gave the design a modern twist. (Những điểm nhấn màu xanh lam lục mang lại nét hiện đại cho thiết kế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết