VIETNAMESE

cong cớn

chua ngoa, đanh đá

ENGLISH

snarky

  
ADJ

/ˈsnɑːki/

sharp-tongued, abrasive

Cong cớn thường được dùng để chỉ một người phụ nữ có tính cách đanh đá, chua ngoa. Biểu hiện thường thấy qua lời nói quá quắt và cử chỉ khó chịu, như chẩu môi, vênh mặt.

Ví dụ

1.

Thái độ cong cớn của cô ấy khiến cô không được yêu thích trong nhóm.

Her snarky attitude made her unpopular in the group.

2.

Lời nói cong cớn thường tạo ra căng thẳng không cần thiết.

Snarky comments often create unnecessary tension.

Ghi chú

Snarky là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của snarky nhé! checkNghĩa 1: Có thái độ châm biếm, chỉ trích một cách sắc bén. Ví dụ: Her snarky comments often offended her coworkers. (Những lời nhận xét châm biếm của cô ấy thường khiến đồng nghiệp khó chịu.) checkNghĩa 2: Thể hiện sự mỉa mai, hài hước nhưng có phần cay nghiệt. Ví dụ: He replied with a snarky remark that made everyone laugh awkwardly. (Anh ấy đáp lại bằng một nhận xét mỉa mai khiến mọi người cười ngượng ngùng.) check Nghĩa 3: Thái độ không thân thiện hoặc khó chịu, thể hiện qua lời nói. Ví dụ: Her snarky tone made the conversation uncomfortable. (Giọng điệu châm biếm của cô ấy khiến cuộc trò chuyện trở nên khó chịu.)