VIETNAMESE

sự ác cảm

cảm giác ghét bỏ

ENGLISH

aversion

  
NOUN

/əˈvɜːrʒn/

dislike, antipathy

Sự ác cảm là cảm giác không thích hoặc ghét ai đó hay điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy có sự ác cảm mạnh mẽ với việc hút thuốc.

He has a strong aversion to smoking.

2.

Sự ác cảm của cô ấy với đám đông rất rõ ràng.

Her aversion to crowds is well-known.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aversion nhé! check Dislike – Sự không thích Phân biệt: Dislike là cảm giác không thích hoặc không ưa, nhẹ nhàng hơn aversion, vốn thể hiện sự chán ghét mạnh mẽ hơn. Ví dụ: She has a dislike for loud music. (Cô ấy không thích nhạc ồn ào.) check Hatred – Sự căm ghét Phân biệt: Hatred mạnh mẽ và cực đoan hơn aversion, thể hiện sự thù ghét, trong khi aversion có thể chỉ là sự tránh né. Ví dụ: His hatred for dishonesty was well-known. (Sự căm ghét của anh ấy đối với sự không trung thực được nhiều người biết đến.) check Disgust – Sự ghê tởm Phân biệt: Disgust nhấn mạnh cảm giác ghê tởm về mặt cảm xúc hoặc đạo đức, mạnh mẽ hơn aversion. Ví dụ: She felt disgust at the sight of the dirty kitchen. (Cô ấy cảm thấy ghê tởm khi nhìn thấy căn bếp bẩn.)