VIETNAMESE

tâm phúc

người thân cận, đáng tin cậy

ENGLISH

trusted confidant

  
NOUN

/ˈtrʌstɪd ˈkɒnfɪdænt/

close ally, reliable friend

Tâm phúc là người thân cận và đáng tin cậy, được giao phó những nhiệm vụ quan trọng.

Ví dụ

1.

Anh ấy là tâm phúc của tôi trong mọi quyết định quan trọng.

He is my trusted confidant in all important decisions.

2.

Tâm phúc thường mang lại những lời khuyên và sự hỗ trợ quý giá.

Trusted confidants often provide valuable advice and support.

Ghi chú

Tâm phúc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tâm phúc nhé! checkNghĩa 1: Người thân cận, được tin tưởng và giao phó những nhiệm vụ quan trọng. Tiếng Anh: Trusted confidant Ví dụ: He relied on his trusted confidant to manage the business. (Anh ấy dựa vào tâm phúc của mình để quản lý công việc kinh doanh.) checkNghĩa 2: Một mối quan hệ gần gũi dựa trên lòng trung thành và sự trung thực. Tiếng Anh: Close associate Ví dụ: His close associate played a key role in the project’s success. (Người tâm phúc của anh ấy đóng vai trò then chốt trong sự thành công của dự án.) checkNghĩa 3: Người được tin cậy hoàn toàn để chia sẻ bí mật hoặc tâm tư. Tiếng Anh: Confidant Ví dụ: She became his confidant during the toughest times. (Cô ấy trở thành tâm phúc của anh trong những thời kỳ khó khăn nhất.)