VIETNAMESE
tai quái
tinh nghịch, quậy phá
ENGLISH
mischievous
/ˈmɪstʃɪvəs/
naughty, troublesome
Tai quái là tính cách hoặc hành vi kỳ quặc, đôi khi gây phiền toái hoặc khó chịu.
Ví dụ
1.
Cậu bé tai quái thường chơi khăm bạn bè mình.
The mischievous boy often played pranks on his friends.
2.
Hành vi tai quái thường mang lại tiếng cười bất ngờ.
Mischievous behavior often leads to unexpected laughter.
Ghi chú
Tai quái là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tai quái nhé!
Nghĩa 1: Tính cách hoặc hành vi gây khó chịu, thường khiến người khác bực mình.
Tiếng Anh: Annoying
Ví dụ: His annoying tricks made everyone lose patience.
(Những trò tai quái của anh ấy khiến mọi người mất kiên nhẫn.)
Nghĩa 2: Sự ranh mãnh hoặc tinh nghịch thái quá, thường gây ra rắc rối.
Tiếng Anh: Mischievous
Ví dụ: The mischievous child loved to play pranks on his classmates.
(Đứa trẻ tai quái thích bày trò chọc phá bạn học.)
Nghĩa 3: Hành động không đúng mực, thường mang tính khiêu khích hoặc phá phách.
Tiếng Anh: Troublesome
Ví dụ: His troublesome behavior disrupted the class.
(Thái độ tai quái của anh ấy làm gián đoạn buổi học.)
Nghĩa 4: Tính chất bất thường hoặc kỳ quặc, làm người khác không thoải mái.
Tiếng Anh: Peculiar
Ví dụ: There was something peculiar about his tai quái sense of humor.
(Có điều gì đó kỳ quặc trong cách hài hước tai quái của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết