VIETNAMESE

tâm huyết với nghề

cống hiến, tận tâm

ENGLISH

dedication to profession

  
NOUN

/ˌdɛdɪˈkeɪʃən tə prəˈfɛʃən/

commitment, passion

Tâm huyết với nghề là lòng đam mê và sự cống hiến hết mình cho công việc hoặc lĩnh vực chuyên môn.

Ví dụ

1.

Tâm huyết với nghề của cô khiến cô được kính trọng rộng rãi.

Her dedication to her profession earned her widespread respect.

2.

Tâm huyết với nghề thường dẫn đến sự thành thạo và được công nhận.

Dedication to profession often leads to mastery and recognition.

Ghi chú

Tâm huyết với nghề là một thành ngữ nói về sự tận tâm, đam mê và nhiệt tình trong công việc. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về sự cống hiến và tâm huyết này nhé! checkPut one’s heart into something – Đặt cả trái tim vào điều gì đó, làm việc hết lòng Ví dụ: She puts her heart into every project she works on. (Cô ấy đặt cả trái tim vào mọi dự án mà cô thực hiện.) checkPassionate about one's work – Đam mê với công việc Ví dụ: He is passionate about his work and always strives for excellence. (Anh ấy đam mê công việc của mình và luôn cố gắng để đạt được sự xuất sắc.) checkGo the extra mile – Sẵn sàng làm nhiều hơn yêu cầu Ví dụ: She always goes the extra mile to ensure her students succeed. (Cô ấy luôn làm nhiều hơn yêu cầu để đảm bảo học sinh của mình thành công.) checkBurning desire for one’s profession – Khao khát mãnh liệt với nghề nghiệp Ví dụ: Her burning desire for teaching has inspired countless students. (Khao khát mãnh liệt với nghề dạy học của cô ấy đã truyền cảm hứng cho vô số học sinh.) checkDedication to one’s craft – Cống hiến cho nghề nghiệp Ví dụ: His dedication to his craft is evident in the quality of his work. (Sự cống hiến cho nghề nghiệp của anh ấy thể hiện rõ qua chất lượng công việc của anh.) checkWork with all one’s heart – Làm việc bằng cả trái tim Ví dụ: She works with all her heart to improve the lives of her patients. (Cô ấy làm việc bằng cả trái tim để cải thiện cuộc sống của bệnh nhân.)