VIETNAMESE
Màu đỏ gạch
Đỏ đất nung, đỏ sẫm
ENGLISH
Brick Red
/brɪk rɛd/
Terracotta, Clay Red
Màu đỏ gạch là màu đỏ pha nâu giống màu của gạch nung, mang lại cảm giác mộc mạc và tự nhiên.
Ví dụ
1.
Các bức tường được sơn màu đỏ gạch.
The walls were painted brick red.
2.
Những viên gạch có màu đỏ gạch cổ điển.
The bricks had a classic brick red color.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Brick Red nhé!
Terracotta – Màu đất nung
Phân biệt: Terracotta có sắc cam rõ nét hơn và thường gợi liên tưởng đến các sản phẩm gốm sứ.
Ví dụ: The terracotta rooftops gave the town a rustic charm. (Những mái ngói đất nung mang lại vẻ mộc mạc cho thị trấn.)
Rusty Red – Màu đỏ gỉ sét
Phân biệt: Rusty Red mang tông màu nâu đậm hơn, giống màu của kim loại bị gỉ sét.
Ví dụ: The rusty red barn stood out against the green fields. (Cái chuồng màu đỏ gỉ sét nổi bật trên cánh đồng xanh.)
Mahogany – Màu nâu đỏ gỗ gụ
Phân biệt: Mahogany thường đậm hơn, có cảm giác sang trọng và liên quan đến gỗ gụ.
Ví dụ: The mahogany desk added elegance to his office. (Chiếc bàn gỗ gụ mang lại sự trang nhã cho văn phòng của anh ấy.)
Sienna – Màu nâu đỏ đất sét
Phân biệt: Sienna có sắc đỏ nhẹ nhàng hơn và thường được dùng trong hội họa.
Ví dụ: The artist used sienna tones to create a warm effect. (Họa sĩ sử dụng các tông màu nâu đỏ đất sét để tạo hiệu ứng ấm áp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết