VIETNAMESE

sự thiếu uy tín

mất uy tín, không đáng tin

ENGLISH

lack of credibility

  
NOUN

/læk əv ˌkrɛdɪˈbɪlɪti/

unreliability, mistrust

Sự thiếu uy tín là trạng thái không được tôn trọng hoặc không đáng tin cậy trong công việc hoặc mối quan hệ.

Ví dụ

1.

Vụ bê bối khiến tổ chức mất uy tín.

The scandal caused a lack of credibility for the organization.

2.

Sự thiếu uy tín làm suy yếu lòng tin vào lãnh đạo.

Lack of credibility undermines trust in leadership.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ credibility khi nói hoặc viết nhé! checkEstablish credibilityXây dựng uy tín Ví dụ: The company worked hard to establish credibility with its customers. (Công ty đã nỗ lực để xây dựng uy tín với khách hàng.) checkEnhance credibilityTăng cường uy tín Ví dụ: Providing transparent information can enhance the credibility of a business. (Việc cung cấp thông tin minh bạch có thể tăng cường uy tín của một doanh nghiệp.) checkLose credibilityMất uy tín Ví dụ: The politician lost credibility after the corruption scandal. (Nhà chính trị mất uy tín sau vụ bê bối tham nhũng.) checkQuestion credibilityĐặt câu hỏi về uy tín Ví dụ: The inaccuracies in his report caused many to question his credibility. (Sự không chính xác trong báo cáo của anh ấy khiến nhiều người đặt câu hỏi về uy tín của anh ấy.)