VIETNAMESE

sự yên tâm

an tâm, thoải mái

ENGLISH

reassurance

  
NOUN

/ˌriːəˈʃʊərəns/

comfort, security

Sự yên tâm là cảm giác an toàn và không còn lo lắng hoặc bất an về một vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Những lời nói an ủi của anh đã giúp cô ấy yên tâm.

His words of reassurance eased her worries.

2.

Sự yên tâm thường củng cố lòng tin và sự tự tin.

Reassurance often strengthens trust and confidence.

Ghi chú

Sự yên tâm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự yên tâm nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác an toàn và không lo lắng. Tiếng Anh: Reassurance Ví dụ: The doctor’s words gave her reassurance about her condition (Lời nói của bác sĩ mang lại cho cô sự yên tâm về tình trạng của mình.) checkNghĩa 2: Trạng thái tâm lý thoải mái khi không có điều gì bất ổn xảy ra. Tiếng Anh: Comfort Ví dụ: She found comfort in knowing her family was safe. (Cô ấy tìm thấy sự yên tâm khi biết gia đình mình an toàn.) checkNghĩa 3: Niềm tin rằng mọi việc sẽ diễn ra theo cách tốt đẹp. Tiếng Anh: Confidence Ví dụ: His confidence in the plan helped the team feel at ease. (Sự yên tâm của anh ấy với kế hoạch giúp đội cảm thấy thoải mái.) checkNghĩa 4: Cảm giác được hỗ trợ hoặc bảo vệ trước những rủi ro. Tiếng Anh: Security Ví dụ: Having savings gave him a sense of financial security. (Việc có tiền tiết kiệm mang lại cho anh ấy sự yên tâm về tài chính.)