VIETNAMESE

Màu đỏ

Đỏ tươi

ENGLISH

Red

  
ADJ

/rɛd/

Scarlet, Crimson

Màu đỏ là màu của máu hoặc hoa hồng, thường gợi cảm giác nhiệt huyết hoặc tình yêu.

Ví dụ

1.

Những bông hoa hồng đỏ trông rực rỡ trong vườn.

The red roses looked stunning in the garden.

2.

Cô ấy sơn móng tay màu đỏ tươi sáng.

She painted her nails bright red.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ) có sử dụng từ Red nhé!

check See red – Tức giận Ví dụ: He saw red when he realized he had been cheated. (Anh ấy tức giận khi nhận ra mình bị lừa.)

check Caught red-handed – Bị bắt quả tang Ví dụ: The thief was caught red-handed trying to break into the house. (Tên trộm bị bắt quả tang khi cố đột nhập vào nhà.)

check Paint the town red – Ăn mừng náo nhiệt Ví dụ: After their big win, the team went out to paint the town red. (Sau chiến thắng lớn, cả đội ra ngoài ăn mừng náo nhiệt.)

check In the red – Thua lỗ Ví dụ: The company was in the red after a series of failed projects. (Công ty bị thua lỗ sau một loạt dự án thất bại.)

check Roll out the red carpet – Chào đón long trọng Ví dụ: The city rolled out the red carpet for the visiting dignitaries. (Thành phố trải thảm đỏ chào đón các vị khách quý.)

check Not worth a red cent – Không đáng giá một xu Ví dụ: That old car is not worth a red cent; it’s completely broken. (Chiếc xe cũ đó không đáng giá một xu; nó hoàn toàn hỏng hóc.)

check The red carpet treatment – Sự đối đãi đặc biệt Ví dụ: The celebrities received the red carpet treatment at the award show. (Các ngôi sao được đón tiếp đặc biệt tại lễ trao giải.)