VIETNAMESE

sự nhớ nhung

hoài niệm, thương nhớ

word

ENGLISH

longing

  
NOUN

/ˈlɒŋɪŋ/

yearning, homesickness

Sự nhớ nhung là cảm giác khao khát hoặc buồn bã khi xa cách người thân yêu hoặc quê hương.

Ví dụ

1.

Sự nhớ nhung về ngôi nhà thời thơ ấu khiến cô rơi nước mắt.

Her longing for her childhood home brought tears to her eyes.

2.

Sự nhớ nhung thường làm sâu sắc thêm các mối quan hệ cảm xúc và ký ức.

Longing often deepens emotional bonds and memories.

Ghi chú

Sự nhớ nhung là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự nhớ nhung nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác buồn bã hoặc khao khát gặp lại ai đó hoặc điều gì đó đã xa cách. Tiếng Anh: Longing Ví dụ: Her longing to see her hometown grew stronger with time. (Sự nhớ nhung được trở về quê hương của cô ấy ngày càng lớn theo thời gian.) checkNghĩa 2: Tâm trạng hoài niệm và tiếc nuối về quá khứ. Tiếng Anh: Nostalgia Ví dụ: The old photographs filled him with nostalgia. (Những bức ảnh cũ làm anh ấy tràn ngập sự nhớ nhung về quá khứ.) checkNghĩa 3: Khao khát mạnh mẽ đối với người thân yêu hoặc bạn bè đã xa cách. Tiếng Anh: Yearning Ví dụ: Her yearning for her best friend made her write letters every week. (Sự nhớ nhung bạn thân khiến cô ấy viết thư mỗi tuần.)