VIETNAMESE

Bản khắc

Tác phẩm khắc, hình khắc

ENGLISH

Engraving

  
NOUN

/ɪnˈɡreɪvɪŋ/

Etching, Carving

Bản khắc là tác phẩm được tạo ra bằng cách khắc các hình ảnh hoặc chữ viết lên bề mặt như gỗ, đá hoặc kim loại.

Ví dụ

1.

Nghệ sĩ đã tạo ra một bản khắc gỗ đẹp mắt.

The artist created a beautiful wood engraving.

2.

Bảo tàng trưng bày các bản khắc cổ.

The museum displayed ancient engravings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Engraving nhé!

check Etching – Khắc axit

Phân biệt: Etching sử dụng axit để ăn mòn và khắc họa các đường nét trên bề mặt kim loại hoặc kính, thường phức tạp hơn so với engraving.

Ví dụ: The artist created a stunning landscape using etching techniques. (Người nghệ sĩ đã tạo ra một phong cảnh tuyệt đẹp bằng kỹ thuật khắc axit.)

check Carving – Chạm khắc

Phân biệt: Carving thường áp dụng trên gỗ hoặc đá, dùng công cụ cắt sâu để tạo hình.

Ví dụ: The intricate carving on the wooden door was mesmerizing. (Các chi tiết chạm khắc tinh xảo trên cánh cửa gỗ thật cuốn hút.)

check Inscription – Khắc chữ

Phân biệt: Inscription tập trung vào việc khắc chữ hoặc ký tự, thường để đánh dấu hoặc ghi nhớ sự kiện.

Ví dụ: The inscription on the statue commemorated the fallen heroes. (Dòng chữ khắc trên bức tượng tưởng nhớ các anh hùng đã ngã xuống.)

check Intaglio – Khắc lõm

Phân biệt: Intaglio là kỹ thuật khắc tạo hình lõm trên bề mặt, thường dùng trong in ấn.

Ví dụ: Intaglio printing is used for high-quality banknotes. (In khắc lõm được sử dụng cho tiền giấy chất lượng cao.)