VIETNAMESE

sự sung sướng

niềm vui, hạnh phúc

ENGLISH

joy

  
NOUN

/ʤɔɪ/

happiness, delight

Sự sung sướng là cảm giác vui vẻ, hài lòng và thỏa mãn mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Sự sung sướng của cô thể hiện rõ khi đoàn tụ với gia đình.

Her joy was evident when she reunited with her family.

2.

Sự sung sướng thường xuất phát từ những trải nghiệm ý nghĩa.

Joy often comes from meaningful experiences.

Ghi chú

Joy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của joy nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác hạnh phúc hoặc vui sướng sâu sắc. Ví dụ: She was filled with joy when she received the good news. (Cô ấy tràn ngập niềm vui khi nhận được tin tốt.) checkNghĩa 2: Niềm vui từ việc làm điều gì đó hoặc trải nghiệm điều gì đó. Ví dụ: The joy of painting helped her relax after a long day. (Niềm vui vẽ tranh giúp cô thư giãn sau một ngày dài.) checkNghĩa 3: Một người hoặc điều gì đó mang lại hạnh phúc. Ví dụ: Her children are the greatest joy of her life. (Các con của cô ấy là niềm vui lớn nhất trong cuộc đời cô.)