VIETNAMESE

thích thầm

Yêu thầm

ENGLISH

Secretly Admire

  
VERB

/ˈsiːkrətli ædˈmaɪər/

Adore

Thích thầm là yêu thích hoặc yêu mến ai đó trong lòng mà không thể hiện ra ngoài.

Ví dụ

1.

Anh ấy thầm thích đồng nghiệp của mình.

He secretly admired his colleague.

2.

Cô ấy thầm thích người hàng xóm.

She secretly admires her neighbor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của "Secretly Admire" (thầm ngưỡng mộ) nhé! checkHave a Crush on – Thầm thương trộm nhớ Phân biệt: Have a crush on thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu ám chỉ cảm xúc lãng mạn, đặc biệt là trong độ tuổi trẻ hoặc trong các tình huống chưa công khai. Ví dụ: She has a crush on her classmate. (Cô ấy thầm thương trộm nhớ bạn cùng lớp.) checkHarbor Feelings for – Giấu cảm xúc dành cho ai đó Phân biệt: Harbor feelings for mang sắc thái sâu sắc hơn, thường diễn tả cảm xúc lãng mạn được giữ kín và chưa được bày tỏ. Ví dụ: He harbored feelings for her for years without saying a word. (Anh ấy đã giữ trong lòng tình cảm dành cho cô ấy suốt nhiều năm mà không nói lời nào.)