VIETNAMESE
Màu sắc chủ đạo
Màu chính, màu trọng tâm
ENGLISH
Primary Color
/ˈpraɪməri ˈkʌlər/
Dominant Color, Key Color
Màu sắc chủ đạo là màu sắc chính hoặc được sử dụng làm tông màu chính trong thiết kế, tranh vẽ hoặc không gian.
Ví dụ
1.
Màu đỏ là màu sắc chủ đạo trong bức tranh này.
Red is the primary color in this painting.
2.
Chủ đề màu sắc chủ đạo là xanh và trắng.
The primary color theme is blue and white.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Primary Color nhé!
Dominant Color – Màu sắc nổi bật
Phân biệt: Dominant Color là màu thu hút sự chú ý nhất trong một thiết kế, thường là màu chính.
Ví dụ: The dominant color in the room was a rich shade of blue. (Màu sắc nổi bật trong căn phòng là một sắc xanh đậm.)
Key Color – Màu chủ đạo
Phân biệt: Key Color thường được dùng để chỉ màu sắc cốt lõi của một bảng màu trong thiết kế.
Ví dụ: Yellow is the key color for this brand’s identity. (Màu vàng là màu chủ đạo trong nhận diện thương hiệu của họ.)
Core Color – Màu cơ bản
Phân biệt: Core Color nhấn mạnh vào vai trò nền tảng trong một phối màu, không nhất thiết phải nổi bật.
Ví dụ: The core color palette includes neutral tones. (Bảng màu cơ bản bao gồm các tông màu trung tính.)
Accent Color – Màu điểm nhấn
Phân biệt: Accent Color là màu phụ nhưng được sử dụng để làm nổi bật các yếu tố chính trong thiết kế.
Ví dụ: The accent color of red added energy to the design. (Màu điểm nhấn đỏ đã thêm sự sôi động cho thiết kế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết