VIETNAMESE
Màu nâu tây
Nâu be, nâu sáng
ENGLISH
Beige Brown
/beɪʒ braʊn/
Rosewood Brown, Pale Brown
Màu nâu tây là màu nâu nhạt pha đỏ hoặc hồng, thường gợi cảm giác hiện đại và thanh lịch.
Ví dụ
1.
Cô ấy mặc áo khoác màu nâu tây đến buổi họp.
She wore a beige brown coat to the meeting.
2.
Chiếc túi có màu nâu tây đáng yêu.
The bag was a lovely beige brown shade.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beige Brown nhé!
Sand Brown – Nâu cát
Phân biệt: Sand Brown nhạt hơn và pha ánh vàng nhẹ hơn beige brown, mang cảm giác tự nhiên hơn.
Ví dụ: The sand brown rug brought warmth to the living space. (Tấm thảm màu nâu cát mang lại sự ấm áp cho không gian sống.)
Cream Brown – Nâu kem
Phân biệt: Cream Brown nhẹ hơn và pha sắc trắng nhiều hơn beige brown, thường gợi cảm giác thanh lịch.
Ví dụ: The cream brown furniture complemented the modern decor. (Nội thất màu nâu kem rất hợp với phong cách hiện đại.)
Pale Brown – Nâu nhạt
Phân biệt: Pale Brown nhạt hơn beige brown, mang cảm giác trung tính và nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ: The pale brown tiles were perfect for the minimalist design. (Gạch màu nâu nhạt rất phù hợp cho thiết kế tối giản.)
Blush Brown – Nâu pha hồng
Phân biệt: Blush Brown mang sắc hồng nhẹ hơn beige brown, tạo cảm giác ấm áp và hiện đại.
Ví dụ: The blush brown walls gave the room a soft and inviting feel. (Những bức tường màu nâu pha hồng mang lại cảm giác mềm mại và dễ chịu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết