VIETNAMESE
sự quên mình
hy sinh, không vị kỷ
ENGLISH
selflessness
/ˈsɛlfləsnɪs/
altruism, sacrifice
Sự quên mình là hành động đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích cá nhân.
Ví dụ
1.
Sự quên mình trong việc giúp đỡ cộng đồng của anh ấy đã truyền cảm hứng cho người khác.
His selflessness in helping the community inspired others.
2.
Sự quên mình củng cố lòng tin và thúc đẩy sự đoàn kết.
Selflessness strengthens trust and fosters unity.
Ghi chú
Sự quên mình là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự quên mình nhé!
Nghĩa 1: Hành động hy sinh lợi ích cá nhân vì mục tiêu hoặc lợi ích chung.
Tiếng Anh: Selflessness
Ví dụ: Her selflessness was evident in her dedication to helping the poor.
(Sự quên mình của cô ấy thể hiện rõ qua sự tận tâm giúp đỡ người nghèo.)
Nghĩa 2: Tinh thần không ngại nguy hiểm hoặc khó khăn để hoàn thành nhiệm vụ.
Tiếng Anh: Devotion
Ví dụ: His devotion to his comrades during the war was remarkable.
(Sự quên mình của anh ấy đối với đồng đội trong chiến tranh thật đáng khâm phục.)
Nghĩa 3: Sự tập trung hoàn toàn vào công việc mà không để ý đến bản thân.
Tiếng Anh: Dedication
Ví dụ: Her dedication to science led to groundbreaking discoveries.
(Sự quên mình của cô ấy dành cho khoa học đã dẫn đến những khám phá mang tính đột phá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết