VIETNAMESE

sự thiệt thòi

bất lợi, thiếu thốn

word

ENGLISH

disadvantage

  
NOUN

/ˌdɪsədˈvɑːntɪʤ/

deprivation, handicap

Sự thiệt thòi là trạng thái bị mất đi hoặc không nhận được những gì đáng có.

Ví dụ

1.

Thiếu nguồn lực khiến anh ấy rơi vào sự thiệt thòi.

The lack of resources put him at a disadvantage.

2.

Sự thiệt thòi thường truyền cảm hứng cho sự kiên cường và khả năng thích nghi.

Disadvantages often inspire resilience and adaptability.

Ghi chú

Disadvantage là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của disadvantage nhé! checkNghĩa 1: Bất lợi hoặc điều kiện gây khó khăn trong một tình huống. Ví dụ: Living far from the city is a disadvantage when looking for a job. (Sống xa thành phố là một bất lợi khi tìm việc.) checkNghĩa 2: Tình trạng kém thuận lợi so với người khác. Ví dụ: His lack of education put him at a disadvantage in the competition. (Sự thiếu giáo dục đặt anh ấy vào thế bất lợi trong cuộc thi.) checkNghĩa 3: Yếu tố làm giảm giá trị hoặc hiệu quả của điều gì đó. Ví dụ: The only disadvantage of this phone is its short battery life. (Điểm bất lợi duy nhất của chiếc điện thoại này là thời lượng pin ngắn.)