VIETNAMESE
sự xông xáo
hăng hái, tích cực
ENGLISH
enthusiasm
/ɪnˈθjuːzɪæzəm/
zeal, initiative
Sự xông xáo là thái độ tích cực, năng động và không ngại khó khăn trong công việc hoặc hoạt động.
Ví dụ
1.
Sự xông xáo với dự án của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cả đội.
His enthusiasm for the project inspired the whole team.
2.
Sự xông xáo thường thúc đẩy sự sáng tạo và thành công.
Enthusiasm often drives creativity and success.
Ghi chú
Sự xông xáo là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự xông xáo nhé!
Nghĩa 1: Tính cách năng động, nhiệt tình và chủ động trong công việc.
Tiếng Anh: Initiative
Ví dụ: Her initiative in solving problems impressed the management.
(Sự xông xáo của cô ấy trong việc giải quyết vấn đề đã gây ấn tượng với ban quản lý.)
Nghĩa 2: Sự tích cực trong việc tham gia và đối mặt với thử thách.
Tiếng Anh: Proactiveness
Ví dụ: His proactiveness in tackling issues helped the team succeed.
(Sự xông xáo của anh ấy trong việc giải quyết vấn đề đã giúp đội thành công.)
Nghĩa 3: Tính quyết đoán và không ngại thử sức ở những lĩnh vực mới.
Tiếng Anh: Assertiveness
Ví dụ: Her assertiveness made her a strong candidate for the leadership role.
(Sự xông xáo của cô ấy khiến cô trở thành ứng viên sáng giá cho vai trò lãnh đạo.)
Nghĩa 4: Tính cách hăng hái, không ngại khó khăn hoặc nguy hiểm.
Tiếng Anh: Enthusiasm
Ví dụ: The enthusiasm of the volunteers ensured the event’s success.
(Sự xông xáo của các tình nguyện viên đã đảm bảo thành công cho sự kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết